Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: CU (金山)
Unicode: U+28949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saan3