Có 1 kết quả:

vỡ
Âm Nôm: vỡ
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一一丨
Unicode: U+289A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỡ lở