Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: CNBK (金弓月大)
Unicode: U+28A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wun6

Chữ gần giống 1