Có 1 kết quả:

lình
Âm Nôm: lình
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨ノ丶一フ丶
Unicode: U+28A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái lình (xiên)