Có 2 kết quả:
tĩn • tỉn
Âm Nôm: tĩn, tỉn
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Unicode: U+28A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Unicode: U+28A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hũ tĩn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tỉn (chum nhỏ)