Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
⿰金渠Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一一フ一フ一丨ノ丶Thương Hiệt: CESD (金水尸木)
Unicode:
U+28B21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận