Có 1 kết quả:

thuổng
Âm Nôm: thuổng
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フ丶ノフノ丶一一丨丶ノ一
Unicode: U+28B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thuổng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thuổng