Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
⿰金業Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: CTCD (金廿金木)
Unicode:
U+28B65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận