Có 1 kết quả:

cùn
Âm Nôm: cùn
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Unicode: U+28B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dao cùn, chổi cùn