Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CYED (金卜水木)
Unicode: U+28B8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caan3

Chữ gần giống 1