Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CHXC (金竹重金)
Unicode: U+28BF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hing1

Dị thể 1

Bình luận 0