Có 2 kết quả:

ngòngngùng
Âm Nôm: ngòng, ngùng
Tổng nét: 16
Bộ: trường 長 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶一丨一一一フ丶
Unicode: U+28C96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

ngòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao ngòng, lòng ngòng, ngòng ngoèo

ngùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngại ngùng