Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
môn 門 (+2 nét)
Hình thái:
⿵門九Nét bút:
フ一一丨丨フ一一ノフThương Hiệt: ANKN (日弓大弓)
Unicode:
U+28CCAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận