Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dị
Tổng nét: 16
Bộ: đãi 隶 (+8 nét)
Nét bút: フフ一ノノ丨フ丨フ一一丨丶一ノ丶
Unicode: U+28F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: đãi 隶 (+8 nét)
Nét bút: フフ一ノノ丨フ丨フ一一丨丶一ノ丶
Unicode: U+28F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0