Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
âm 音 (+14 nét)
Hình thái:
⿰音廣Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一丶一ノ一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: YAITC (卜日戈廿金)
Unicode:
U+29448Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận