Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
⿱英馬Nét bút:
一丨一丨丨フ一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶Thương Hiệt: TLKF (廿中大火)
Unicode:
U+2992FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận