Có 1 kết quả:

râu
Âm Nôm: râu
Tổng nét: 21
Bộ: tiêu 髟 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Unicode: U+29BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

râu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

râu ria