Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
tiêu 髟 (+12 nét)
Hình thái:
⿱髟疏Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノフ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フThương Hiệt: SHNMU (尸竹弓一山)
Unicode:
U+29BD5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận