Có 1 kết quả:

khô
Âm Nôm: khô
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨ノ丶一丨丨フ一
Unicode: U+29E6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

khô

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá khô, khô khan, khô héo