Có 1 kết quả:

chiện
Âm Nôm: chiện
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chiện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chà chiện