Có 1 kết quả:

sắc
Âm Nôm: sắc
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sắc