Có 1 kết quả:

hịch
Âm Nôm: hịch
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
Unicode: U+2A127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

hịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim hịch