Có 1 kết quả:

trích
Âm Nôm: trích
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A138
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

trích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim trích