Có 1 kết quả:

kên
Âm Nôm: kên
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kên kên (còn gọi là kền kền)