Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFHAF (女火竹日火)
Unicode: U+2A193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0