Có 1 kết quả:

nhạn
Âm Nôm: nhạn
Tổng nét: 35
Bộ: điểu 鳥 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A23E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nhạn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim nhạn