Có 1 kết quả:
ưng
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸䧹鳥
Nét bút: 丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IGHAF (戈土竹日火)
Unicode: U+9DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ưng
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): たか (taka)
Âm Hàn: 응
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): たか (taka)
Âm Hàn: 응
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim ưng