Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: ma 麻 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一丨丨フ丨フ一
Thương Hiệt: IDBBR (戈木月月口)
Unicode: U+2A3A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waa1