Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mãnh
Tổng nét: 17
Bộ: mãnh 黽 (+4 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+2A4D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mãnh 黽 (+4 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+2A4D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0