Có 1 kết quả:

mũi
Âm Nôm: mũi
Tổng nét: 21
Bộ: tỵ 鼻 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+2A5AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

mũi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mũi