Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ: tỵ 鼻 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Unicode: U+2A5B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5