Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 29
Bộ: xỉ 齒 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+2A67A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0