Có 1 kết quả:

vờ
Âm Nôm: vờ
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: 𡆫
Unicode: U+2A769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vờ vịt