Có 1 kết quả:

rèng
Âm Nôm: rèng
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A7DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rèng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rèng (sức)