Có 1 kết quả:

rích
Âm Nôm: rích
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rích

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rả rích