Có 1 kết quả:

đi
Âm Nôm: đi
Tổng nét: 11
Bộ: khư 厶 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A81E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu