Có 1 kết quả:

ngóng
Âm Nôm: ngóng
Tổng nét: 21
Bộ: nguyệt 月 (+17 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AC6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ngóng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông ngóng