Có 1 kết quả:

muông
Âm Nôm: muông
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AEBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

muông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài thú, loài muông