Có 1 kết quả:

rỗi
Âm Nôm: rỗi
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AFF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rỗi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỗi rãi