Có 2 kết quả:

dậprập
Âm Nôm: dập, rập
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B0E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dập

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái dập (cái lồng để bắt chim, bắt cá)

rập

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim mắc rập (mắc bẫy); rình rập