Có 1 kết quả:

thêu
Âm Nôm: thêu
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B0F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thêu dệt