Có 1 kết quả:

bẹn
Âm Nôm: bẹn
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Unicode: U+2B198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bẹn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẹn háng