Có 1 kết quả:

mặt
Âm Nôm: mặt
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt trăng