Có 1 kết quả:

sưng
Âm Nôm: sưng
Tổng nét: 21
Bộ: nhục 肉 (+17 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

sưng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưng tấy