Có 1 kết quả:

lịn
Âm Nôm: lịn
Tổng nét: 13
Bộ: thiệt 舌 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

lịn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịn (lưỡi)