Có 2 kết quả:

chòmchùm
Âm Nôm: chòm, chùm
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: 𠆳
Unicode: U+2B1F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chòm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chòm xóm; chòm râu, chòm cây

chùm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm