Có 1 kết quả:

cuống
Âm Nôm: cuống
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B203
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cuống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuống hoa, cuống lá; cuống phổi