Có 1 kết quả:

ưỡn
Âm Nôm: ưỡn
Tổng nét: 16
Bộ: tẩu 走 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B3BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ưỡn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưỡn ẹo