Có 1 kết quả:

ăn
Âm Nôm: ăn
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B5D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn nhai nói nghĩ