Có 1 kết quả:

khấu
Âm Nôm: khấu
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Unicode: U+2C1AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

khấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấu (chim mới nở)